прилететь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прилететь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priletét' |
khoa học | priletet' |
Anh | priletet |
Đức | priletet |
Việt | priletet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прилететь Hoàn thành
- Xem прилетать
Tham khảo[sửa]
- "прилететь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)