прилуниться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прилуниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prilunít'sja |
khoa học | prilunit'sja |
Anh | prilunitsya |
Đức | prilunitsja |
Việt | prilunitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прилуниться Hoàn thành
- Xem прилуняться
Tham khảo[sửa]
- "прилуниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)