приметить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приметить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primétit' |
khoa học | primetit' |
Anh | primetit |
Đức | primetit |
Việt | primetit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
приметить Hoàn thành
- Xem примечать
Tham khảo[sửa]
- "приметить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)