Bước tới nội dung

приноровить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

приноровить Hoàn thành

  1. Xem приноравливать

Tham khảo

[sửa]