припадок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của припадок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripádok |
khoa học | pripadok |
Anh | pripadok |
Đức | pripadok |
Việt | pripađoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
припадок gđ
- Cơn.
- сердечный припадок — cơn đau tim
- нервый припадок — cơn động kinh
- припадок гнева — cơn giận
Tham khảo[sửa]
- "припадок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)