припарка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của припарка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripárka |
khoa học | priparka |
Anh | priparka |
Đức | priparka |
Việt | priparca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]припарка gc
Tham khảo
[sửa]- "припарка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)