Bước tới nội dung

припарка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

припарка gc

  1. Thuốc cao, thuốc dán, thuốc đắp.
    как мёртвому припарки — = cho voi uống thuốc gió

Tham khảo

[sửa]