Bước tới nội dung

приравнять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

приравнять Hoàn thành

  1. Xem приравнивать I.

Tham khảo

[sửa]