Bước tới nội dung

прирождённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

прирождённый

  1. (вроэдённый) bẩm sinh, cố hữu, thiên bẩm, thiên phú.
  2. (настоящий, истинный) chân chính, thât sự, thực sự.
    прирождённый оратор — nhà hùng biện chân chính

Tham khảo

[sửa]