chân chính
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨən˧˧ ʨïŋ˧˥ | ʨəŋ˧˥ ʨḭ̈n˩˧ | ʨəŋ˧˧ ʨɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨən˧˥ ʨïŋ˩˩ | ʨən˧˥˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ |
Tính từ[sửa]
chân chính
- Hoàn toàn xứng với tên gọi (tốt đẹp).
- Một nhà giáo chân chính.
- Người nghệ sĩ chân chính.
- Thật sự như vậy, không sai.
- Một tình yêu chân chính.
- Vì lợi ích chân chính của người lao động.