прируливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

прируливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прирулить))

  1. ав. — lái... chạy đến
    прируливать самолёт к старту — lái máy bay chạy đến đường xuất phát

Tham khảo[sửa]