прируливать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прируливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prirúlivat' |
khoa học | prirulivat' |
Anh | prirulivat |
Đức | priruliwat |
Việt | prirulivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прируливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прирулить))
- ав. — lái... chạy đến
- прируливать самолёт к старту — lái máy bay chạy đến đường xuất phát
Tham khảo[sửa]
- "прируливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)