приручить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приручить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priručít' |
khoa học | priručit' |
Anh | priruchit |
Đức | prirutschit |
Việt | prirutrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
приручить Hoàn thành
- Xem приручать
Tham khảo[sửa]
- "приручить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)