присест
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của присест
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisést |
khoa học | prisest |
Anh | prisest |
Đức | prisest |
Việt | prixext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]присест gđ
- :
- в один присест, за один присест — [liền] một mạch, mộy hơi, một thôi, mộy hồi
Tham khảo
[sửa]- "присест", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)