приспособленец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приспособленец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisposoblénec |
khoa học | prisposoblenec |
Anh | prisposoblenets |
Đức | prisposoblenez |
Việt | prixpoxoblenetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]приспособленец gđ
- презр. — kẻ tùy thời, kẻ xu thời
Tham khảo
[sửa]- "приспособленец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)