приставочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приставочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pristávočnyj |
khoa học | pristavočnyj |
Anh | pristavochny |
Đức | pristawotschny |
Việt | prixtavotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
приставочный (грам.)
Tham khảo[sửa]
- "приставочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)