присущий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của присущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisúščij |
khoa học | prisuščij |
Anh | prisushchi |
Đức | prisuschtschi |
Việt | prixusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]присущий
- Vốn có, cố hữu, vốn sẵn có.
- с присущийим ему юмором — với tính hài hước vốn có (cố hữu, vốn sẵn có) của anh ấy
Tham khảo
[sửa]- "присущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)