Bước tới nội dung

притаить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

притаить Thể chưa hoàn thành

  1. :
    притаить дыхание — cố ghìm hơi thở, nín thở

Tham khảo

[sửa]