притоптать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của притоптать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritoptát' |
khoa học | pritoptat' |
Anh | pritoptat |
Đức | pritoptat |
Việt | pritoptat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
притоптать Hoàn thành
- Xem притаптывать
Tham khảo[sửa]
- "притоптать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)