приукрасить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приукрасить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priukrásit' |
khoa học | priukrasit' |
Anh | priukrasit |
Đức | priukrasit |
Việt | priucraxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
приукрасить Hoàn thành
- Xem приукрашивать
Tham khảo[sửa]
- "приукрасить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)