приуныть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приуныть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priunýt' |
khoa học | priunyt' |
Anh | priunyt |
Đức | priunyt |
Việt | priunyt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-12 приуныть Thể chưa hoàn thành (,разг.)
Tham khảo
[sửa]- "приуныть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)