приусадебный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приусадебный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priusádebnyj |
khoa học | priusadebnyj |
Anh | priusadebny |
Đức | priusadebny |
Việt | priuxađebny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
приусадебный
- :
- приусадебный участок — а) — (в колхозах) — phần đất để lại cho xã viên; б) — (в совхозах) — mảnh đất chia cho công nhân nông trường sử dụng
Tham khảo[sửa]
- "приусадебный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)