Bước tới nội dung

приусадебный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

приусадебный

  1. :
    приусадебный участок а) — (в колхозах) — phần đất để lại cho xã viên; б) — (в совхозах) — mảnh đất chia cho công nhân nông trường sử dụng

Tham khảo

[sửa]