приходящий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приходящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihodjáščij |
khoa học | prixodjaščij |
Anh | prikhodyashchi |
Đức | prichodjaschtschi |
Việt | prikhođiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]приходящий
- Không ở lại.
- приходящая няня — người vú nuôi ngày làm tối về nhà
- приходящая домработница — bà giúp việc trong nhà ngày làm tối về nhà, chị đi ở mướn
Tham khảo
[sửa]- "приходящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)