прихожанин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прихожанин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihožánin |
khoa học | prixožanin |
Anh | prikhozhanin |
Đức | prichoschanin |
Việt | prikhogianin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прихожанин gđ
- церк. — con chiên [trong xứ], giáo hữu [trong xứ]
Tham khảo[sửa]
- "прихожанин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)