прихожанин

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

прихожанин

  1. церк. — con chiên [trong xứ], giáo hữu [trong xứ]

Tham khảo[sửa]