причастить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của причастить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričastít' |
khoa học | pričastit' |
Anh | prichastit |
Đức | pritschastit |
Việt | pritraxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
причастить Hoàn thành
- Xem причащать
Tham khảo[sửa]
- "причастить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)