причесать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của причесать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričesát' |
khoa học | pričesat' |
Anh | prichesat |
Đức | pritschesat |
Việt | pritrexat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
причесать Hoàn thành
- Xem причёсывать
Tham khảo[sửa]
- "причесать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)