Bước tới nội dung

пришвартовывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пришвартовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пришвартовать) ‚(В)

  1. мор., ав. — neo... lại, buộc... lại, đỗ... lại, đậu... lại

Tham khảo

[sửa]