Bước tới nội dung

пробор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пробор

  1. Đường ngôi.
    касой пробор — đường ngôi lệch
    она носит прямой пробор — [tóc] chị ấy rẽ đường ngôi thẳng

Tham khảo

[sửa]