Bước tới nội dung

пробуравить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пробуравить Hoàn thành

  1. {{see-entry|пробуравливать|пробуравливать]] и см. — [[буравить}}

Tham khảo

[sửa]