провансаль
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của провансаль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provansál' |
khoa học | provansal' |
Anh | provansal |
Đức | prowansal |
Việt | provanxal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
провансаль gđ
- (соус) mai-o-ne.
Tham khảo[sửa]
- "провансаль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)