проверить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của проверить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provérit' |
khoa học | proverit' |
Anh | proverit |
Đức | prowerit |
Việt | proverit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
проверить Hoàn thành
- Xem проверять
Tham khảo[sửa]
- "проверить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)