провести
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của провести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provestí |
khoa học | provesti |
Anh | provesti |
Đức | prowesti |
Việt | provexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
провести Hoàn thành
- Xem проводить.
Tham khảo[sửa]
- "провести". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)