провёртывать
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
провёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: провернуть) ‚(В)
- (thông tục)(пробуравливать) khoan lỗ, đục lỗ, dùi
- (перемалывать) nghiền.
- провернуть мясо — nghiền thịt
Tham khảo[sửa]
- "провёртывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)