продешевить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của продешевить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodeševít' |
khoa học | prodeševit' |
Anh | prodeshevit |
Đức | prodeschewit |
Việt | prođesevit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
продешевить Hoàn thành
- (В) bán rẻ, bán quá rẻ, bán hạ giá.
Tham khảo[sửa]
- "продешевить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)