продуктовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của продуктовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | produktóvyj |
khoa học | produktovyj |
Anh | produktovy |
Đức | produktowy |
Việt | prođuctovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]продуктовый
- :
- продуктовый магазин — cửa hàng thực phẩm, hiệu thực phẩm
- продуктовый склад — kho thực phẩm
Tham khảo
[sửa]- "продуктовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)