прожёвывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

прожёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прожевать) ‚(В)

  1. Nhai kỹ, nhá kỹ.

Tham khảo[sửa]