прозевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прозевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prozevát' |
khoa học | prozevat' |
Anh | prozevat |
Đức | prosewat |
Việt | prodevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прозевать Hoàn thành
- (см.) прозёвывать — и см. — [[зевать]] — 3.
Tham khảo
[sửa]- "прозевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)