Bước tới nội dung

прозевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прозевать Hoàn thành

  1. (см.) прозёвывать и см. — [[зевать]] — 3.

Tham khảo

[sửa]