прозимовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прозимовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prozimovát' |
khoa học | prozimovat' |
Anh | prozimovat |
Đức | prosimowat |
Việt | prodimovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прозимовать Hoàn thành
- Xem зимовать
Tham khảo[sửa]
- "прозимовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)