проигрываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проигрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proígryvat'sja |
khoa học | proigryvat'sja |
Anh | proigryvatsya |
Đức | proigrywatsja |
Việt | proigryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]проигрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проиграться) ‚разг.
- Thua bạc.
- проиграться дотла, в пух и прах — thua bạc sạch nhẵn cả tiền, nướng sạch tiền vào cuộc đỏ đen, thua cháy túi
Tham khảo
[sửa]- "проигрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)