произнести
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của произнести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proiznestí |
khoa học | proiznesti |
Anh | proiznesti |
Đức | proisnesti |
Việt | proidnexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
произнести Hoàn thành
- Xem произносить
Tham khảo[sửa]
- "произнести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)