произношение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của произношение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proiznošénije |
khoa học | proiznošenie |
Anh | proiznosheniye |
Đức | proisnoschenije |
Việt | proidnoseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]произношение gt
- (Sự, cách) Phát âm.
- правильное произношение — [sự] phát âm đúng
Tham khảo
[sửa]- "произношение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)