Bước tới nội dung

прок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прок (thông tục)

  1. Lợi, lợi ích, ích lợi, lợi lộc.
    из этого проку не будет — việc này thì sẽ chẳng đem lai lợi lộc (lợi ích, ích lợi) gì cả, việc này chẳng nước non gì
    какой прок в его советах! — lời khuyên của nó thi có lợi quái gì!

Tham khảo

[sửa]