прокалиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прокалиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokalít'sja |
khoa học | prokalit'sja |
Anh | prokalitsya |
Đức | prokalitsja |
Việt | procalitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прокалиться Hoàn thành
- Xem прокаливаться
Tham khảo[sửa]
- "прокалиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)