проклясть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của проклясть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokljást' |
khoa học | prokljast' |
Anh | proklyast |
Đức | prokljast |
Việt | procliaxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=прокля|vowel=с}} проклясть Hoàn thành
- Xem проклинать
Tham khảo[sửa]
- "проклясть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)