проливать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
проливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пролить) ‚(В)
- Đổ, đánh đổ, làm đổ.
- пролить вино — làm đổ (đánh đổ) rượu
- .
- проливать свою кровь за родину — đổ máu (đổ xương, đổ máu, hi sinh) vì Tổ Quốc
- пролить чьюливо кровь — а) — (убить) giết ai; б) — (ранить) lam ai bị thương
- пролить свет на какой-л. вопрос — soi sáng (làm sáng tỏ) vấn đề gì
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)