Bước tới nội dung

проливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

проливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пролить) ‚(В)

  1. Đổ, đánh đổ, làm đổ.
    пролить вино — làm đổ (đánh đổ) rượu
  2. .
    проливать свою кровь за родину — đổ máu (đổ xương, đổ máu, hi sinh) vì Tổ Quốc
    пролить чьюливо кровь а) — (убить) giết ai; б) — (ранить) lam ai bị thương
    пролить свет на какой-л. вопрос — soi sáng (làm sáng tỏ) vấn đề gì

Tham khảo

[sửa]