промокательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của промокательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promokátel'nyj |
khoa học | promokatel'nyj |
Anh | promokatelny |
Đức | promokatelny |
Việt | promocatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]промокательный
- :
- промокательная бумага — giấy thấm, giấy thẩm, giấy chặm
Tham khảo
[sửa]- "промокательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)