Bước tới nội dung

промфинплан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

промфинплан

  1. (промышленно- финансовый план) kế hoạch sản xuấttài vụ của xí nghiệp.

Tham khảo

[sửa]