xí nghiệp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| si˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩ | sḭ˩˧ ŋiə̰p˨˨ | si˧˥ ŋiəp˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| si˩˩ ŋiəp˨˨ | si˩˩ ŋiə̰p˨˨ | sḭ˩˧ ŋiə̰p˨˨ | |
Âm thanh (Hà Nội): (tập tin)
Danh từ
[sửa]- Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn.
- Xí nghiệp chế biến thực phẩm.
- Xí nghiệp đóng giày da.
- Xí nghiệp dược phẩm.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xí nghiệp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- “xí nghiệp”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam