промысловый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của промысловый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promyslóvyj |
khoa học | promyslovyj |
Anh | promyslovy |
Đức | promyslowy |
Việt | promyxlovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]промысловый
- :
- промысловая кооперация — hợp tác xã thủ công nghiệp
- промысловый зверь — thú kinh tế, thú có giá trị về mắt săn bắn
- промысловая рыба — cá kinh tế
- промысловый флот — đoàn tàu đánh cá
Tham khảo
[sửa]- "промысловый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)