проникаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проникаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pronikát'sja |
khoa học | pronikat'sja |
Anh | pronikatsya |
Đức | pronikatsja |
Việt | pronicatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]проникаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проникнуться) ‚(Т)
- Thấm nhuần.
- проникаться сознанием долга — thấm nhuần ý thức nghĩa vụ, nhận rõ trách nhiệm
- проникнуться решимостью — [với lòng] tràn đầy kiên nghị
Tham khảo
[sửa]- "проникаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)