Bước tới nội dung

пропадом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

пропадом

  1. :
    пропади пропадом! разг. — đồ chết tiệt!, chết rồi!, bỏ xừ!, bỏ mẹ!

Tham khảo

[sửa]