проповедник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проповедник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propovédnik |
khoa học | propovednik |
Anh | propovednik |
Đức | propowednik |
Việt | propoveđnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]проповедник gđ
- рел. — người truyền giáo, người truyền đạo, người thuyết giáo
- перен. — (учения, теорию) — người tuyên truyền, người cổ xúy, người truyền bá
Tham khảo
[sửa]- "проповедник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)